1,390,000,000 ₫
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE KHÁCH SAMCO 29
KÍCH THƯỚC (mm)
Kích thước tổng thể (DxRxC)
7770 x 2150 x 3000
Chiều dài cơ sở
3845
Bán kính vòng quay nhỏ nhất
7060
TRỌNG LƯỢNG (kg)
Trọng lượng không tải
5200
Trọng lượng toàn bộ
7300
Số chỗ
29 (kể cả ghế tài xế)
Cửa lên xuống
01 cửa, đóng mở bằng cơ hoặc tự động bằng điện
Kiểu
Kiểu cửa đôi, loại 02 cánh gập mở vào trong
CHASSIS XE NỀN
Isuzu NPR
ĐỘNG CƠ
4JJ1 E4NC
Loại
Diesel 4 Kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, Common Rail, làm mát bằng nước, tăng áp
Dung tích Xy-lanh
2999
Tỷ số nén
17,5 : 1
Đường kính x hành trình piston
95,4 x 104,9
Công suất tối đa (Kw/vòng/ph)
124/2600
Momen xoắn cực đại (Nm/vòng/ph)
354/1500
Dung tích thùng nhiên liệu (lít)
90
TRUYỀN ĐỘNG
Ly hợp
1 đĩa ma sát khô; Dẫn động thủy lực, trợ lực chân không.
Loại hộp số
MYY6S, 6 số tiến + 1 số lùi
Tỷ số truyền
5,979 - 3,434 - 1,862 - 1,297 - 1,000 - 0,759 - R: 5,701
HỆ THỐNG LÁI
Trục vít, Ecu-bi, trợ lực thủy lực, điều chỉnh được độ nghiêng và độ cao thấp
HỆ THỐNG PHANH
Phanh chính
Kiểu tang trống, mạch kép thủy lực, trợ lực chân không
Phanh tay
Kiểu tang trống, dẫn động cơ khí, tác động lên trục thứ cấp hộp số
Phanh phụ
Tác động lên ống xả
Trang bị hệ thống phanh Assist
ABS
HỆ THỐNG TREO
Trước/ Sau
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn bằng ống thủy lực có thanh cân bằng
LỐP XE Trước/ Sau
Lốp xe Michelin 7.50R16
Michelin 7.50R16
HỆ THỐNG ĐIỆN
Điện áp
24V
Ắc-quy
2 x (12V - 100AH)
ĐIỀU HÒA
Hiệu / Kiểu
Denso/DJP-S1
CÁC TIỆN NGHI
Thiết bị giải trí
DVD-04 loa.
Lưu ý: Thông số kỹ thuật, trang bị có thể thay đổi mà không cần báo trước
Thời hạn bảo hành: 24 tháng hoặc 100.000km
SAMCO